Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tạm tạm ứng tạm bợ tạm biệt
tạm thời tạm trú tạm ước tạng
tạng phủ tạnh tạnh ráo tạo
tạo giao tạo hình tạo hóa tạo lập
tạo thành tạp tạp chí tạp chất
tạp kỹ tạp lục tạp nhạp tạp vụ
tạt tạt tai tả tả đạo
tả chân tả khuynh tả ngạn tả thực
tả tơi tải tản bộ tản cư
tản mát tản mạn tản văn tảng
tảng lờ tảng sáng tảo tảo ngộ
tảo thanh tấc tấc lòng tấm
tấm bé tấn tấn công tấn phong
tấp nập tất tất cả tất nhiên
tất tả tất yếu tấu tấy
tầm tầm bậy tầm gửi tầm nã
tầm phào tầm tã tầm thường tầm vóc
tầm vông tầm xích tầm xuân tần ngần
tần số tần tảo tầng tầng lớp
tẩm tẩm bổ tẩm quất tẩn mẩn
tẩu tẩu mã tẩu tán tẩu thoát
tẩy tẩy chay tẩy não tẩy trừ
tận tận cùng tận dụng tận hiểu
tận hưởng tận lực tận tâm tận tình
tận tụy tận thế tập tập đoàn
tập hậu tập hợp tập huấn tập kích
tập kết tập luyện tập quán tập san
tập sự tập tành tập tục tập thể
tập trung tật tật bệnh tậu
tắc tắc kè tắc nghẽn tắc trách

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.